Diễn biến chính VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt |
||||
46' | (8)↑(29)↓ | |||
46' | (7)↑(18)↓ | |||
55' | 0-1 | Dina Ebimbe J. | ||
(22)↑(32)↓ | 63' | |||
(9)↑(33)↓ | 63' | |||
(10)↑(8)↓ | 69' | |||
(13)↑(11)↓ | 69' | |||
Stoger K. | 1-1 | 74' | ||
80' | (30)↑(27)↓ | |||
(31)↑(7)↓ | 84' | |||
90' | (5)↑(35)↓ | |||
90' | (31)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê VfL Bochum vs Eintracht Frankfurt |
||||
VfL Bochum | Eintracht Frankfurt | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
64 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
24 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |