Diễn biến chính Ventforet Kofu vs JEF United Ichihara Chiba |
||||
29' | 0-1 | Miki T. | ||
(10)↑(9)↓ | 57' | |||
63' | (41)↑(8)↓ | |||
63' | (11)↑(16)↓ | |||
(8)↑(19)↓ | 64' | |||
(26)↑(24)↓ | 64' | |||
79' | (18)↑(37)↓ | |||
(6)↑(7)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Ventforet Kofu vs JEF United Ichihara Chiba |
||||
Ventforet Kofu | JEF United Ichihara Chiba | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
554 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
97 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |