Diễn biến chính Venezuela(N) vs Canada |
||||
13' | 0-1 | Shaffelburg J. | ||
(9)↑(18)↓ | 60' | |||
62' | (23)↑(14)↓ | |||
Rondon S. | 1-1 | 64' | ||
72' | (20)↑(22)↓ | |||
72' | (25)↑(9)↓ | |||
81' | (8)↑(21)↓ | |||
(17)↑(25)↓ | 84' | |||
(7)↑(10)↓ | 84' | |||
(8)↑(13)↓ | 90' | |||
(20)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Venezuela(N) vs Canada |
||||
Venezuela(N) | Canada | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
24 |
31 |
|
Cản phá thành công |
|
31 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |