Diễn biến chính Venezia vs Parma |
||||
Nicolussi Caviglia H. | 1-0 | 5' | ||
17' | 1-1 | Valeri E. | ||
46' | (9)↑(7)↓ | |||
(7)↑(77)↓ | 46' | |||
(38)↑(32)↓ | 64' | |||
65' | (8)↑(16)↓ | |||
65' | (4)↑(46)↓ | |||
65' | (13)↑(28)↓ | |||
68' | 1-2 | Bonny A. | ||
73' | (26)↑(98)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 73' | |||
(9)↑(5)↓ | 85' | |||
(79)↑(27)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Venezia vs Parma |
||||
Venezia | Parma | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
577 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
10 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
17 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |