Diễn biến chính Velez Sarsfield vs Talleres Cordoba |
||||
9' | 0-1 | Garro R. | ||
Aquino C. | 1-1 | 44' | ||
56' | (9)↑(10)↓ | |||
56' | (36)↑(8)↓ | |||
(21)↑(35)↓ | 65' | |||
66' | (13)↑(46)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 76' | |||
(27)↑(20)↓ | 76' | |||
(28)↑(29)↓ | 83' | |||
90' | (40)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Velez Sarsfield vs Talleres Cordoba |
||||
Velez Sarsfield | Talleres Cordoba | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
15 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |