Diễn biến chính Velez Sarsfield vs River Plate |
||||
26' | 0-1 | Rojas R. | ||
(14)↑(11)↓ | 46' | |||
Pratto L. | 1-1 | 52' | ||
65' | (22)↑(11)↓ | |||
65' | (18)↑(9)↓ | |||
(19)↑(12)↓ | 68' | |||
(26)↑(34)↓ | 68' | |||
(18)↑(33)↓ | 77' | |||
79' | (26)↑(10)↓ | |||
(9)↑(42)↓ | 80' | |||
82' | 1-2 | Beltran L. | ||
Ortega F. | 2-2 | 82' | ||
85' | (31)↑(36)↓ | |||
85' | (8)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Velez Sarsfield vs River Plate |
||||
Velez Sarsfield | River Plate | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
15 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |