Diễn biến chính Vejle vs Brondby IF |
||||
(11)↑(8)↓ | 64' | |||
(60)↑(25)↓ | 64' | |||
67' | (28)↑(36)↓ | |||
74' | 0-1 | Omoijuanfo O. | ||
75' | (41)↑(9)↓ | |||
75' | (22)↑(8)↓ | |||
(77)↑(15)↓ | 81' | |||
88' | (5)↑(3)↓ | |||
Onugkha G. | 90' |
Số liệu thống kê Vejle vs Brondby IF |
||||
Vejle | Brondby IF | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
616 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |