Số liệu thống kê Vanraure Hachinohe FC vs Giravanz Kitakyushu |
||||
Vanraure Hachinohe FC | Giravanz Kitakyushu | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |