Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC |
||||
1' | 0-1 | Bogusz M. | ||
59' | (6)↑(30)↓ | |||
Berhalter S. | 1-1 | 62' | ||
(23)↑(2)↓ | 63' | |||
78' | (23)↑(9)↓ | |||
78' | (27)↑(5)↓ | |||
(19)↑(28)↓ | 82' | |||
(27)↑(7)↓ | 82' | |||
90' | 1-2 | Sanchez I. |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC |
||||
Vancouver Whitecaps | Los Angeles FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
36 |
|
Long pass |
|
33 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |