Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC |
||||
24' | 0-1 | Bouanga Denis | ||
46' | (27)↑(9)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 56' | |||
(11)↑(2)↓ | 69' | |||
73' | (14)↑(3)↓ | |||
80' | (19)↑(11)↓ | |||
(29)↑(22)↓ | 81' | |||
(8)↑(20)↓ | 81' | |||
87' | (10)↑(27)↓ | |||
87' | (30)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC |
||||
Vancouver Whitecaps | Los Angeles FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |