Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC |
||||
Gauld R. | 16' | |||
34' | 0-1 | Bouanga Denis | ||
Ahmed A. | 1-1 | 58' | ||
67' | (23)↑(19)↓ | |||
67' | (9)↑(25)↓ | |||
(14)↑(23)↓ | 67' | |||
(3)↑(27)↓ | 67' | |||
78' | (30)↑(12)↓ | |||
(11)↑(22)↓ | 79' | |||
(8)↑(45)↓ | 81' | |||
85' | (50)↑(11)↓ | |||
85' | (27)↑(10)↓ | |||
(29)↑(24)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs Los Angeles FC |
||||
Vancouver Whitecaps | Los Angeles FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |