Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs FC Kansas City |
||||
20' | 0-1 | Pulido A. | ||
42' | (14)↑(18)↓ | |||
46' | (4)↑(3)↓ | |||
(8)↑(2)↓ | 66' | |||
72' | (10)↑(9)↓ | |||
72' | (11)↑(77)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 76' | |||
(7)↑(20)↓ | 76' | |||
Gauld R. | 1-1 | 88' | ||
90' | (15)↑(26)↓ | |||
(16)↑(45)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs FC Kansas City |
||||
Vancouver Whitecaps | FC Kansas City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |