Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs Austin FC |
||||
Vite P. | 1-0 | 1' | ||
46' | (11)↑(13)↓ | |||
46' | (7)↑(14)↓ | |||
47' | 1-1 | Redes R. | ||
(27)↑(28)↓ | 59' | |||
66' | (22)↑(10)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 70' | |||
Cordova S. | 2-1 | 72' | ||
74' | (21)↑(7)↓ | |||
83' | (29)↑(5)↓ | |||
(7)↑(25)↓ | 88' | |||
(26)↑(45)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs Austin FC |
||||
Vancouver Whitecaps | Austin FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
12 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |