Diễn biến chính Valencia vs Granada CF |
||||
(7)↑(19)↓ | 24' | |||
Pepelu | 1-0 | 45' | ||
(6)↑(9)↓ | 73' | |||
73' | (20)↑(23)↓ | |||
73' | (10)↑(21)↓ | |||
73' | (33)↑(15)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 73' | |||
82' | (9)↑(11)↓ | |||
82' | (3)↑(12)↓ | |||
(17)↑(18)↓ | 89' | |||
(34)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Valencia vs Granada CF |
||||
Valencia | Granada CF | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
34 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |