Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy |
||||
42' | 0-1 | Kimura Y. | ||
(6)↑(14)↓ | 61' | |||
(66)↑(8)↓ | 61' | |||
(30)↑(12)↓ | 61' | |||
(10)↑(24)↓ | 73' | |||
74' | (23)↑(7)↓ | |||
74' | (22)↑(18)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 82' | |||
84' | (27)↑(20)↓ | |||
84' | (19)↑(8)↓ | |||
Scholz A. | 1-1 | 89' |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Tokyo Verdy |
||||
Urawa Red Diamonds | Tokyo Verdy | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
633 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |