Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga |
||||
(15)↑(2)↓ | 46' | |||
(3)↑(35)↓ | 46' | |||
54' | (3)↑(25)↓ | |||
67' | (17)↑(11)↓ | |||
67' | (39)↑(16)↓ | |||
(9)↑(25)↓ | 67' | |||
(18)↑(14)↓ | 67' | |||
72' | (8)↑(6)↓ | |||
72' | (9)↑(18)↓ | |||
(30)↑(8)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Kyoto Sanga |
||||
Urawa Red Diamonds | Kyoto Sanga | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |