Diễn biến chính Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol |
||||
46' | (6)↑(14)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 67' | |||
(14)↑(21)↓ | 67' | |||
(78)↑(11)↓ | 75' | |||
(10)↑(24)↓ | 75' | |||
80' | (27)↑(37)↓ | |||
80' | (17)↑(15)↓ | |||
(88)↑(66)↓ | 90' | |||
Thiago Santana | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol |
||||
Urawa Red Diamonds | Kashiwa Reysol | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
554 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
30 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
19 |
39 |
|
Long pass |
|
26 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |