Diễn biến chính Ural Sverdlovsk Oblast vs Fakel |
||||
(9)↑(55)↓ | 46' | |||
(22)↑(25)↓ | 62' | |||
(97)↑(7)↓ | 63' | |||
65' | (14)↑(20)↓ | |||
66' | (8)↑(23)↓ | |||
(44)↑(79)↓ | 70' | |||
74' | (7)↑(11)↓ | |||
(75)↑(21)↓ | 90' | |||
90' | (5)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Ural Sverdlovsk Oblast vs Fakel |
||||
Ural Sverdlovsk Oblast | Fakel | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
31 |
|
Ném biên |
|
15 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |