Diễn biến chính Union Berlin vs Sporting Braga |
||||
Becker S. | 1-0 | 30' | ||
Becker S. | 2-0 | 37' | ||
41' | 2-1 | Niakate S. | ||
51' | 2-2 | Bruma | ||
(10)↑(17)↓ | 63' | |||
(20)↑(29)↓ | 63' | |||
73' | (28)↑(16)↓ | |||
74' | (19)↑(26)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 81' | |||
83' | (9)↑(14)↓ | |||
83' | (18)↑(21)↓ | |||
(26)↑(6)↓ | 86' | |||
86' | (88)↑(17)↓ | |||
90' | 2-3 | Castro A. |
Số liệu thống kê Union Berlin vs Sporting Braga |
||||
Union Berlin | Sporting Braga | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
585 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
9 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
14 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |