Số liệu thống kê UMECIT vs CD Arabe Unido |
||||
UMECIT | CD Arabe Unido | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
57 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |