Diễn biến chính Ujpesti vs Gyori ETO |
||||
(70)↑(8)↓ | 59' | |||
(29)↑(11)↓ | 79' | |||
(77)↑(22)↓ | 79' | |||
89' | (57)↑(4)↓ | |||
89' | (7)↑(77)↓ | |||
90' | (9)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Ujpesti vs Gyori ETO |
||||
Ujpesti | Gyori ETO | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |