Diễn biến chính Udinese vs Torino |
||||
10' | 0-1 | Zapata D. | ||
(19)↑(32)↓ | 31' | |||
(31)↑(13)↓ | 46' | |||
53' | 0-2 | Vlasic N. | ||
(33)↑(12)↓ | 58' | |||
(2)↑(19)↓ | 59' | |||
65' | (6)↑(27)↓ | |||
67' | (9)↑(21)↓ | |||
(7)↑(37)↓ | 76' | |||
83' | (15)↑(4)↓ | |||
83' | (20)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Udinese vs Torino |
||||
Udinese | Torino | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |