Diễn biến chính Udinese vs Lecce |
||||
(9)↑(22)↓ | 46' | |||
63' | (8)↑(75)↓ | |||
63' | (50)↑(3)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 67' | |||
Zemura J. | 1-0 | 75' | ||
(21)↑(17)↓ | 78' | |||
(14)↑(6)↓ | 78' | |||
79' | (10)↑(20)↓ | |||
79' | (7)↑(12)↓ | |||
(4)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Udinese vs Lecce |
||||
Udinese | Lecce | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
18 |
|
Long pass |
|
39 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |