Diễn biến chính Udinese vs Juventus |
||||
46' | (43)↑(17)↓ | |||
(5)↑(11)↓ | 48' | |||
(72)↑(14)↓ | 59' | |||
62' | (22)↑(20)↓ | |||
68' | 0-1 | Chiesa F. | ||
78' | (32)↑(7)↓ | |||
79' | (18)↑(14)↓ | |||
(30)↑(9)↓ | 79' | |||
(39)↑(26)↓ | 80' | |||
(15)↑(67)↓ | 80' | |||
90' | (24)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Udinese vs Juventus |
||||
Udinese | Juventus | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
14 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
11 |
|
Ném biên |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |