Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs VfL Bochum |
||||
Kramaric A. | 1-0 | 11' | ||
46' | (11)↑(24)↓ | |||
46' | (7)↑(23)↓ | |||
46' | (6)↑(10)↓ | |||
Bulter M. | 2-0 | 64' | ||
66' | (2)↑(15)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 72' | |||
(29)↑(22)↓ | 72' | |||
76' | 2-1 | Gamboa C. | ||
77' | (21)↑(29)↓ | |||
(26)↑(23)↓ | 80' | |||
(4)↑(35)↓ | 80' | |||
89' | Daschner L. | |||
(18)↑(27)↓ | 90' | |||
Tabakovic H. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs VfL Bochum |
||||
TSG Hoffenheim | VfL Bochum | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
34 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |