Diễn biến chính Troyes vs Clermont |
||||
27' | 0-1 | Muhammed Cham | ||
30' | 0-2 | Gastien J. | ||
(24)↑(8)↓ | 46' | |||
(39)↑(26)↓ | 46' | |||
(9)↑(29)↓ | 61' | |||
73' | (10)↑(70)↓ | |||
74' | (2)↑(11)↓ | |||
80' | (7)↑(12)↓ | |||
80' | (22)↑(18)↓ | |||
88' | (21)↑(36)↓ |
Số liệu thống kê Troyes vs Clermont |
||||
Troyes | Clermont | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |