Diễn biến chính Torque (W) vs CA Penarol (W) |
||||
13' | 0-1 | |||
28' | 0-2 | |||
45' | 0-3 |
Số liệu thống kê Torque (W) vs CA Penarol (W) |
||||
Torque (W) | CA Penarol (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |