Diễn biến chính Torpedo Moscow vs Gazovik Orenburg |
||||
(9)↑(16)↓ | 35' | |||
42' | 0-1 | Vorobyev D. | ||
Curic M. | 1-1 | 45' | ||
50' | 1-2 | Marin J. | ||
(18)↑(11)↓ | 72' | |||
(7)↑(30)↓ | 73' | |||
Samsonov A. | 75' | |||
77' | (55)↑(38)↓ | |||
77' | (13)↑(17)↓ | |||
83' | (5)↑(10)↓ | |||
83' | (37)↑(7)↓ | |||
84' | (19)↑(2)↓ | |||
87' | 1-3 | Kapustyansky D. |
Số liệu thống kê Torpedo Moscow vs Gazovik Orenburg |
||||
Torpedo Moscow | Gazovik Orenburg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
287 |
|
Số đường chuyền |
|
585 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
12 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |