Diễn biến chính Toronto FC vs FC Kansas City |
||||
57' | 0-1 | Remi Walter | ||
(20)↑(14)↓ | 59' | |||
64' | 0-2 | Davis J. | ||
(29)↑(8)↓ | 68' | |||
(47)↑(17)↓ | 68' | |||
78' | (20)↑(23)↓ | |||
78' | (21)↑(8)↓ | |||
83' | 0-3 | Vargas A. | ||
(9)↑(99)↓ | 86' | |||
90' | (30)↑(26)↓ | |||
Osorio J. | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Toronto FC vs FC Kansas City |
||||
Toronto FC | FC Kansas City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
612 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
156 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |