Diễn biến chính Toronto FC vs Atlanta United |
||||
4' | 0-1 | Giakoumakis G. | ||
Laryea R. | 1-1 | 42' | ||
(20)↑(77)↓ | 46' | |||
(7)↑(52)↓ | 46' | |||
50' | (19)↑(7)↓ | |||
65' | (30)↑(13)↓ | |||
65' | (15)↑(26)↓ | |||
76' | 1-2 | Chol M. | ||
(24)↑(28)↓ | 77' | |||
83' | (4)↑(18)↓ | |||
Servania B. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Toronto FC vs Atlanta United |
||||
Toronto FC | Atlanta United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
20 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |