Diễn biến chính Torino vs Salernitana |
||||
(5)↑(13)↓ | 43' | |||
61' | (24)↑(5)↓ | |||
62' | (10)↑(33)↓ | |||
(11)↑(61)↓ | 65' | |||
(26)↑(16)↓ | 65' | |||
73' | (6)↑(4)↓ | |||
(6)↑(15)↓ | 80' | |||
(8)↑(28)↓ | 80' | |||
87' | (55)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Torino vs Salernitana |
||||
Torino | Salernitana | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
31 |
|
Ném biên |
|
18 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |