Diễn biến chính Torino vs Monza |
||||
56' | (47)↑(27)↓ | |||
56' | (13)↑(44)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 62' | |||
Sanabria A. | 1-0 | 69' | ||
70' | (5)↑(8)↓ | |||
70' | (21)↑(28)↓ | |||
72' | Pessina M. | |||
77' | (20)↑(19)↓ | |||
(6)↑(61)↓ | 83' | |||
(5)↑(13)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Torino vs Monza |
||||
Torino | Monza | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
554 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
12 |
|
Ném biên |
|
16 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |