Số liệu thống kê Tolo IF vs Vastra Frolunda |
||||
Tolo IF | Vastra Frolunda | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |