Diễn biến chính Tianjin Tigers vs Henan Football Club |
||||
Wang Qiuming | 1-0 | 22' | ||
64' | (20)↑(10)↓ | |||
75' | (30)↑(2)↓ | |||
75' | (23)↑(7)↓ | |||
(14)↑(21)↓ | 75' | |||
(36)↑(8)↓ | 84' | |||
(11)↑(7)↓ | 84' | |||
88' | (9)↑(19)↓ | |||
(4)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Tianjin Tigers vs Henan Football Club |
||||
Tianjin Tigers | Henan Football Club | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
18 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |