Diễn biến chính The Strongest vs Gremio (RS) |
||||
Ursino L. | 1-0 | 16' | ||
(3)↑(2)↓ | 46' | |||
(16)↑(10)↓ | 63' | |||
(7)↑(18)↓ | 63' | |||
63' | (50)↑(14)↓ | |||
64' | (46)↑(51)↓ | |||
Triverio E. | 2-0 | 73' | ||
75' | (22)↑(13)↓ | |||
76' | (59)↑(32)↓ | |||
(26)↑(30)↓ | 80' | |||
87' | (35)↑(50)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 88' |
Số liệu thống kê The Strongest vs Gremio (RS) |
||||
The Strongest | Gremio (RS) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |