Diễn biến chính Tescoma Zlin vs Dynamo Ceske Budejovice |
||||
(10)↑(8)↓ | 46' | |||
52' | 0-1 | Tranziska J. | ||
(36)↑(77)↓ | 57' | |||
(11)↑(15)↓ | 57' | |||
(9)↑(99)↓ | 57' | |||
Zak F. | 1-1 | 62' | ||
Schanelec T. | 69' | |||
87' | (2)↑(18)↓ | |||
(44)↑(14)↓ | 88' | |||
90' | (17)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Tescoma Zlin vs Dynamo Ceske Budejovice |
||||
Tescoma Zlin | Dynamo Ceske Budejovice | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |