Số liệu thống kê Terra e Mar vs Esporte Limoeiro |
||||
Terra e Mar | Esporte Limoeiro | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
65 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |