Diễn biến chính Terek Grozny vs Dynamo Moscow |
||||
Kovachev S. | 1-0 | 21' | ||
51' | 1-1 | Fernandez R. | ||
(13)↑(98)↓ | 62' | |||
63' | (10)↑(8)↓ | |||
(94)↑(23)↓ | 63' | |||
(11)↑(29)↓ | 75' | |||
75' | (77)↑(70)↓ | |||
(47)↑(21)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs Dynamo Moscow |
||||
Terek Grozny | Dynamo Moscow | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |