Số liệu thống kê Tanzania Prisons vs Geita Gold |
||||
Tanzania Prisons | Geita Gold | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
128 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |