Số liệu thống kê Tanzania Prisons vs Dodoma Jiji FC |
||||
Tanzania Prisons | Dodoma Jiji FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |
© Copyright 2006-2014