Diễn biến chính Talleres Cordoba vs River Plate |
||||
2' | 0-1 | Solari P. | ||
38' | 0-2 | Miguel Borja | ||
(3)↑(6)↓ | 60' | |||
Sosa R. | 1-2 | 61' | ||
(7)↑(20)↓ | 65' | |||
(30)↑(28)↓ | 65' | |||
69' | (11)↑(36)↓ | |||
70' | (15)↑(23)↓ | |||
75' | (5)↑(29)↓ | |||
Portilla J. C. | 2-2 | 76' | ||
80' | (19)↑(26)↓ | |||
80' | (6)↑(17)↓ | |||
(5)↑(29)↓ | 88' | |||
(8)↑(9)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Talleres Cordoba vs River Plate |
||||
Talleres Cordoba | River Plate | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |