Diễn biến chính Talleres Cordoba vs Arsenal de Sarandi |
||||
Nahuel Bustos | 1-0 | 8' | ||
41' | (22)↑(11)↓ | |||
(17)↑(28)↓ | 46' | |||
(11)↑(10)↓ | 53' | |||
(46)↑(30)↓ | 61' | |||
(26)↑(8)↓ | 61' | |||
61' | (33)↑(20)↓ | |||
62' | (21)↑(9)↓ | |||
79' | (36)↑(8)↓ | |||
79' | (14)↑(18)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 82' | |||
90' | 1-1 | Cejas J. |
Số liệu thống kê Talleres Cordoba vs Arsenal de Sarandi |
||||
Talleres Cordoba | Arsenal de Sarandi | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
6 |
|
Pha tấn công |
|
7 |
1 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
4 |