Diễn biến chính Talleres Cordoba vs Argentinos Juniors |
||||
Sosa R. | 1-0 | 59' | ||
60' | (10)↑(15)↓ | |||
60' | (13)↑(21)↓ | |||
65' | (26)↑(3)↓ | |||
(23)↑(30)↓ | 66' | |||
(19)↑(24)↓ | 74' | |||
(10)↑(16)↓ | 74' | |||
75' | (16)↑(18)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Talleres Cordoba vs Argentinos Juniors |
||||
Talleres Cordoba | Argentinos Juniors | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
550 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |