Diễn biến chính Tabasalu Charma vs Trans Narva |
||||
Märten Subka | 31' | |||
64' | 0-1 | Nikolajev A. |
Số liệu thống kê Tabasalu Charma vs Trans Narva |
||||
Tabasalu Charma | Trans Narva | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
94 |