Diễn biến chính Syrian(N) vs India |
||||
(7)↑(11)↓ | 46' | |||
46' | (15)↑(14)↓ | |||
47' | (21)↑(5)↓ | |||
64' | (18)↑(9)↓ | |||
64' | (8)↑(25)↓ | |||
(9)↑(12)↓ | 69' | |||
Khribin O. M. | 1-0 | 76' | ||
81' | (7)↑(19)↓ | |||
(14)↑(25)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Syrian(N) vs India |
||||
Syrian(N) | India | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |