Diễn biến chính Syrian(N) vs Australia |
||||
57' | (17)↑(13)↓ | |||
57' | (7)↑(5)↓ | |||
57' | (14)↑(8)↓ | |||
59' | 0-1 | Irvine J. | ||
(17)↑(25)↓ | 65' | |||
(7)↑(11)↓ | 65' | |||
(20)↑(21)↓ | 78' | |||
78' | (9)↑(15)↓ | |||
83' | (10)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Syrian(N) vs Australia |
||||
Syrian(N) | Australia | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
629 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
31 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
170 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |