Diễn biến chính Sydney FC vs Wellington Phoenix |
||||
Grant R. | 1-0 | 11' | ||
(22)↑(17)↓ | 60' | |||
(13)↑(25)↓ | 60' | |||
73' | (24)↑(10)↓ | |||
73' | (12)↑(15)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 77' | |||
81' | 1-1 | Barbarouses K. | ||
Mak R. | 2-1 | 86' | ||
89' | (23)↑(19)↓ | |||
Fabio Gomes | 3-1 | 90' | ||
(4)↑(6)↓ | 90' | |||
(19)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sydney FC vs Wellington Phoenix |
||||
Sydney FC | Wellington Phoenix | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
34 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
11 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
575 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
9 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
19 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |