Diễn biến chính Sydney FC vs Perth Glory |
||||
Le Fondre A. | 1-0 | 8' | ||
44' | 1-1 | Zimarino A. | ||
Lolley J. | 2-1 | 51' | ||
Mak R. | 3-1 | 62' | ||
65' | (3)↑(21)↓ | |||
66' | (4)↑(19)↓ | |||
Grant R. | 4-1 | 72' | ||
76' | (31)↑(14)↓ | |||
76' | (28)↑(16)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 76' | |||
(8)↑(26)↓ | 77' | |||
(19)↑(11)↓ | 83' | |||
83' | (36)↑(7)↓ | |||
(28)↑(23)↓ | 86' | |||
(25)↑(22)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Sydney FC vs Perth Glory |
||||
Sydney FC | Perth Glory | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
518 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |