Diễn biến chính Sydney FC vs Brisbane Roar |
||||
Jake Girdwood Reich | 25' | |||
(15)↑(22)↓ | 26' | |||
(26)↑(9)↓ | 46' | |||
60' | (11)↑(7)↓ | |||
Mak R. | 1-0 | 64' | ||
67' | 1-1 | Hore H. | ||
78' | (99)↑(20)↓ | |||
78' | (8)↑(10)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 82' | |||
89' | (12)↑(23)↓ | |||
(16)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sydney FC vs Brisbane Roar |
||||
Sydney FC | Brisbane Roar | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
243 |
|
Số đường chuyền |
|
644 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |