Diễn biến chính Sydney FC vs Adelaide United |
||||
10' | (2)↑(27)↓ | |||
Mak R. | 1-0 | 27' | ||
(22)↑(12)↓ | 57' | |||
(25)↑(11)↓ | 57' | |||
60' | (17)↑(2)↓ | |||
60' | (43)↑(9)↓ | |||
78' | (42)↑(3)↓ | |||
78' | (22)↑(6)↓ | |||
Fabio Gomes | 2-0 | 84' | ||
(28)↑(9)↓ | 89' | |||
(19)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | 2-1 | Lopez J. |
Số liệu thống kê Sydney FC vs Adelaide United |
||||
Sydney FC | Adelaide United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |